Kiến thức từ vựng
- differ (v): khác - difference (n): sự khác biệt
- different (adj): khác biệt - differently (adv): khác biệt
Chỗ trống đứng sau động từ to be và trạng từ→ cần tính từ
Tạm dịch: Quyển sách mới nhất của cô ấy hoàn toàn khác với những quyển trước.